Có 2 kết quả:

滚刀肉 gǔn dāo ròu ㄍㄨㄣˇ ㄉㄠ ㄖㄡˋ滾刀肉 gǔn dāo ròu ㄍㄨㄣˇ ㄉㄠ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) annoying person
(2) troublemaker
(3) pain in the neck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) annoying person
(2) troublemaker
(3) pain in the neck

Bình luận 0