Có 2 kết quả:
滚刀肉 gǔn dāo ròu ㄍㄨㄣˇ ㄉㄠ ㄖㄡˋ • 滾刀肉 gǔn dāo ròu ㄍㄨㄣˇ ㄉㄠ ㄖㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annoying person
(2) troublemaker
(3) pain in the neck
(2) troublemaker
(3) pain in the neck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annoying person
(2) troublemaker
(3) pain in the neck
(2) troublemaker
(3) pain in the neck
Bình luận 0